18 #ifndef TRANSLATOR_VI_H
19 #define TRANSLATOR_VI_H
63 {
return "vietnamese"; }
88 {
return "Những hàm liên quan"; }
92 {
return "(Chú ý những hàm này không phải là hàm thành viên.)"; }
96 {
return "Mô tả chi tiết"; }
100 {
return "Thông tin về Member Typedef"; }
104 {
return "Thông tin về Member Enumeration"; }
108 {
return "Thông tin về hàm thành viên"; }
115 return "Thông tin về trường";
119 return "Thông tin về Member Data";
125 {
return "Tiếp..."; }
129 {
return "Liệt kê tất cả các thành viên"; }
133 {
return "Danh sách thành viên"; }
137 {
return "Danh sách các thành viên đầy đủ cho "; }
141 {
return ", cùng với tất cả các thành viên kế thừa."; }
147 { QCString result=
"Được tạo ra bởi Doxygen";
148 if (s) result+=(QCString)
" cho "+s;
149 result+=
" từ mã nguồn.";
155 {
return "tên enum"; }
159 {
return "giá trị enum"; }
163 {
return "được định nghĩa trong"; }
171 {
return "Các Modules"; }
175 {
return "Kiến trúc Class"; }
182 return "Cấu trúc cơ sở dữ liệu (Data Structures)";
186 return "Danh mục các Class";
192 {
return "Danh mục File"; }
199 return "Các trường dữ liệu";
203 return "Các thành viên của Class";
216 return "File thành viên";
222 {
return "Các trang liên quan"; }
226 {
return "Các ví dụ"; }
230 {
return "Tìm kiếm"; }
234 {
return "Danh sách kế thừa đã được sắp xếp theo ABC, "
235 "nhưng chưa đầy đủ:";
241 QCString result=
"Danh mục đầy đủ tất cả các ";
242 if (!extractAll) result+=
"(đã được biên soạn) ";
243 result+=
"files cùng với các mô tả tóm tắt:";
253 return "Đây là cấu trúc cơ sở dữ liệu với mô tả tóm tắt:";
257 return "Đây là các classes, structs, "
258 "unions và interfaces với các mô tả tóm tắt:";
265 QCString result=
"Danh mục tất cả các ";
268 result+=
"(đã được mô tả) ";
272 result+=
"struct và union fields";
276 result+=
"class members";
278 result+=
" cùng với các các liên kết đến ";
283 result+=
"Thông tin về struct/union cho từng trường:";
287 result+=
"Thông tin về class cho từng thành viên:";
294 result+=
"các structures/unions thuộc:";
298 result+=
"các lớp thuộc:";
307 QCString result=
"Danh sách tất cả các ";
308 if (!extractAll) result+=
"(đã được mô tat) ";
312 result+=
"functions, variables, defines, enums, và typedefs";
316 result+=
"các file thành viên";
318 result+=
" cùng với links tới ";
320 result+=
"các files thuộc:";
328 {
return "Danh sách tất cả các ví dụ:"; }
332 {
return "Danh sách tất cả các trang Thông tin có liên quan:"; }
336 {
return "Danh sách tất cả các thành viên:"; }
342 {
return "Thông tin"; }
348 {
return "Chỉ mục (Index) Module"; }
354 {
return "Hierarchical Index"; }
363 return "Index cấu trúc cơ sở dữ liệu";
367 return "Class Index";
375 {
return "File Index"; }
381 {
return "Thông tin về các Module"; }
390 return "Thông tin về cấu trúc cơ sở dữ liệu";
394 return "Thông tin về Class";
402 {
return "Thông tin về File"; }
408 {
return "Thông tin về các ví dụ"; }
414 {
return "Trang Thông tin"; }
418 {
return "Thông tin tham chiếu"; }
424 {
return "Định nghĩa"; }
430 {
return "Typedefs"; }
436 {
return "Enumerations"; }
442 {
return "Các hàm"; }
448 {
return "Các biến"; }
454 {
return "Enumerator"; }
460 {
return "Thông tin về định nghĩa"; }
466 {
return "Thông tin về Typedef"; }
472 {
return "Thông tin về Enumeration Type"; }
478 {
return "Thông tin về hàm"; }
484 {
return "Thông tin về các biến"; }
493 return "Cấu trúc cơ sở dữ liệu";
506 QCString result=(QCString)
"Được biên soạn vào "+date;
507 if (projName) result+=(QCString)
" cho mã nguồn dự án "+projName;
508 result+=(QCString)
" bởi";
515 return (QCString)
"Sơ đồ kế thừa cho "+clName+
":";
520 {
return "Chỉ cho sử dụng nội bộ."; }
528 {
return "Phiên bản"; }
536 {
return "Giá trị trả về"; }
540 {
return "Xem thêm"; }
544 {
return "Các tham số"; }
548 {
return "Exceptions"; }
552 {
return "Được biên soạn bởi"; }
560 {
return "Danh sách Namespace"; }
565 QCString result=
"Danh sách tất cả các ";
566 if (!extractAll) result+=
"(đã được biên tập) ";
567 result+=
"namespaces với mô tả tóm tắt:";
575 {
return "Friends"; }
585 {
return "Thông tin về Friends và các hàm liên quan"; }
596 QCString result=(QCString)clName;
608 if (isTemplate) result+=
" Template";
609 result+=
" Tham chiếu";
616 QCString result=fileName;
617 result+=
" File Tham chiếu";
624 QCString result=namespaceName;
625 result+=
" Namespace Tham chiếu";
630 {
return "Các hàm thành viên Public"; }
632 {
return "Public Slots"; }
634 {
return "Signals"; }
636 {
return "Các hàm Static Public"; }
638 {
return "Các hàm thành viên Protected"; }
640 {
return "Protected Slots"; }
642 {
return "Các hàm thành viên Static Protected"; }
644 {
return "Các hàm thành viên Private"; }
646 {
return "Private Slots"; }
648 {
return "Các hàm thành viên Static Private"; }
658 for (i=0;i<numEntries;i++)
688 return "Được kế thừa bởi "+
trWriteList(numEntries)+
".";
696 return "Được thực thi lại từ "+
trWriteList(numEntries)+
".";
704 return "Được thực thi lại trong "+
trWriteList(numEntries)+
".";
709 {
return "Thành viên Namespace"; }
714 QCString result=
"Danh sách tất cả các ";
715 if (!extractAll) result+=
"(đã được biên soạn) ";
716 result+=
"các thành viên namespace cùng với link tới ";
718 result+=
"Thông tin namespace cho từng thành viên:";
720 result+=
" namespaces mà phụ thuộc bởi:";
727 {
return "Namespace Index"; }
733 {
return "Thông tin về Namespace"; }
743 {
return "Namespaces"; }
755 QCString result=(QCString)
"Thông tin cho ";
767 result+=
" được biên soạn từ các file sau đây";
778 {
return "Các giá trị trả về"; }
783 {
return "Tranh chính"; }
797 return "Định nghĩa tại dòng @0 trong file @1.";
801 return "Định nghĩa trong file @0.";
810 return "Không tán thành";
820 return (QCString)
"Sơ đồ liên kết cho "+clName+
":";
825 return (QCString)
"Kèm theo graph phụ thuộc cho "+fName+
":";
830 return "Thông tin về Constructor và Destructor";
835 return "Tới mã nguồn của file này.";
840 return "Tới Thông tin của file này.";
845 return "Điều kiện trước";
850 return "Điều kiện sau";
860 return "Giá trị khởi tạo:";
869 return "Kiến trúc đồ họa của Class";
873 return "Tới kiến trúc đồ họa của Class";
877 return "Tới kiến trúc text của Class";
881 return "Chỉ mục trang";
894 return "Public Types";
900 return "các trường đữ liệu";
904 return "Các thuộc tính Public";
909 return "Các thuộc tính Static Public";
913 return "Các kiểu Protected";
917 return "các thuộc tính Protected";
921 return "Các thuộc tính Static Protected";
925 return "Các kiểu Private";
929 return "Các thuộc tính Private";
933 return "Các thuộc tính Static Private";
948 return "Danh sách hàng mục cần thực hiện";
957 return "Tham chiếu bởi";
969 return "Đồ thị này biểu thị những file nào trực tiếp hoặc"
970 "không trực tiếp bao gồm file này:";
984 return "Chú giải Graph";
992 "Trang này giải nghĩa các biểu đồ được biên soạn bởi "
994 "Hãy xem xét các ví dụ sau:\n"
996 "/*! Các lướp không thấy được bởi sự cắt ngắn */\n"
997 "Lớp không nhìn thấy class { };\n\n"
998 "/*! class bị cắt, quan hệ kế thừa bị ẩn */\n"
999 "class bị cắt : bị ẩn toàn cục { };\n\n"
1000 "/* Class không được mô tả với các chú giải doxygen */\n"
1001 "class không được mô tả { };\n\n"
1002 "/*! Class được kế thừa sử dụng các kế thừa public */\n"
1003 "class PublicBase : public Truncated { };\n\n"
1004 "/*! template class */\n"
1005 "template<class T> class Templ { };\n\n"
1006 "/*! Class được kế thừa sử dụng kế thừa protected */\n"
1007 "class ProtectedBase { };\n\n"
1008 "/*! Class được kế thừa sử dụng kế thừa protected private */\n"
1009 "class PrivateBase { };\n\n"
1010 "/*! Class được sử dụng bởi các class kế thừa */\n"
1011 "class được sử dụng { };\n\n"
1012 "/*! Super class kế thừa một số các class khác */\n"
1013 "class được kế thừa : public PublicBase,\n"
1014 " protected ProtectedBase,\n"
1015 " private PrivateBase,\n"
1016 " public Undocumented,\n"
1017 " public Templ<int>\n"
1020 " Used *m_usedClass;\n"
1023 "Kết quả trong biểu đồ sau đây:"
1026 "Các hộp trong biểu đồ trên có ý nghĩa như sau:\n"
1028 "<li>%Hộp màu xám biểu thị cấu trúc clas cho "
1029 "biểu đồ được thể hiện.\n"
1030 "<li>%Hộp có khung mầu đen biểu thị struct hoặc class được mô tả.\n"
1031 "<li>%Hộp có khung mầu xám biểu thị struct hoặc class chưa được mô tả.\n"
1032 "<li>%Hộp có khung mầu đỏ biểu thị struct hoặc class được mổ tả "
1033 "khi mà không phải tất cả các quan hệ kế thừa/containment được biển diễn.. %Biểu đồ bị "
1034 "cắt nếu nó không nằm trọn trong các biên được cho trước..\n"
1036 "Các mũi tên có ý nghĩa như sau::\n"
1038 "<li>%Mũi tên mầu xanh đậm biểu thị các quan hệ kế thừa công khai "
1040 "<li>%Mũi tên màu xanh lá cây đậm biểu thị kế thừa được bảo về (protected).\n"
1041 "<li>%Mũi tên đỏ đậm biểu thị kế thừa dạng private.\n"
1042 "<li>%Mũi tên màu hồng đứt quảng biểu thị class được sử dụng "
1043 "bởi class khác. Mũi tên được gán nhãn với các giá trị "
1044 "mà các calsss hoặc struct được truy cập tới.\n"
1045 "<li>%Mũi tên vàng đắt quãng được thị quan hệ giữa template instance và "
1046 "template class được dẫn xuất từ đó. Mũi tên được gán nhãn với "
1047 "tham số của template.\n"
1068 return "Danh sách Test";
1078 return "Thuộc tính";
1083 return "Thông tin thuộc tính (Property)";
1095 return "Cấu trúc dữ liệu";
1105 return (QCString)
"Gói "+name;
1110 return "Danh sách gói";
1115 return "Danh sách các gói cùng với mô tả tóm tắt (khi có thể có):";
1140 return "Danh sách lỗi";
1196 virtual QCString
trClass(
bool first_capital,
bool singular)
1198 QCString result((first_capital ?
"Class" :
"class"));
1199 if (!singular) result+=
"es";
1207 virtual QCString
trFile(
bool first_capital,
bool singular)
1209 QCString result((first_capital ?
"File" :
"file"));
1210 if (!singular) result+=
"s";
1220 QCString result((first_capital ?
"Namespace" :
"namespace"));
1221 if (!singular) result+=
"s";
1229 virtual QCString
trGroup(
bool first_capital,
bool singular)
1231 QCString result((first_capital ?
"Group" :
"group"));
1232 if (!singular) result+=
"s";
1240 virtual QCString
trPage(
bool first_capital,
bool singular)
1242 QCString result((first_capital ?
"Trang" :
"trang"));
1243 if (!singular) result+=
"";
1251 virtual QCString
trMember(
bool first_capital,
bool singular)
1253 QCString result((first_capital ?
"Member" :
"member"));
1254 if (!singular) result+=
"s";
1262 virtual QCString
trGlobal(
bool first_capital,
bool singular)
1264 QCString result((first_capital ?
"Global" :
"global"));
1265 if (!singular) result+=
"s";
1275 virtual QCString
trAuthor(
bool first_capital,
bool singular)
1277 QCString result((first_capital ?
"Tác giả" :
"tác giả"));
1278 if (!singular) result+=
"";
1290 return "Tham chiếu";
1310 return "Được thực hiện trong "+
trWriteList(numEntries)+
".";
1334 return "Danh sách Deprecated";
1351 return "Thông tin về sự kiện";
1369 return "Các hàm Package";
1376 return "Các hàm Static Package";
1383 return "Các thuộc tính Package";
1390 return "Các thuộc tính Static Package";
1407 return "Biểu đồ các lời gọi cho hàm này:";
1419 return "Kết quả tìm kiếm";
1431 if (numDocuments==0)
1433 return "Không có tài liệu nào thỏa mãn các truy vấn của bạn.";
1435 else if (numDocuments==1)
1437 return "Tìm thấy <b>1</b> tài liệu thỏa mã truy vấn của bạn.";
1441 return "Tìm thấy tất cả <b>$num</b> tài liệu thỏa mã truy vấn của bạn. "
1442 "Hiển thị những thỏa mãn tốt nhất trước.";
1450 return "Các kết quả thỏa mãn đk:";
1461 return filename +
" File nguồn";
1472 {
return "Cấu trúc thư mục"; }
1478 {
return "Thông tin về thư mục"; }
1484 {
return "Các thư mục"; }
1490 {
return "Thư mục đã được sắp xếp theo al-pha-bê, "
1491 "nhưng chưa đầy đủ:";
1498 { QCString result=dirName; result+=
" Tham chiếu thư mục";
return result; }
1503 virtual QCString
trDir(
bool first_capital,
bool)
1505 QCString result((first_capital ?
"Thư mục" :
"thư mục"));
1518 return "Hàm thành viên dạng overloaded, "
1519 "được chỉ ra cho việc tra cứu dễ dàng. Nó khác với hàm ở trên"
1520 "chỉ ở chỗ những tham số nào nó chấp nhận.";
1530 return "Biểu đồ các lời gọi cho hàm này:";
1537 {
return "Thông tin Enumerator"; }
1545 {
return "Thông tin về các hàm và các thủ tục thành viên"; }
1549 {
return "Danh sách kiêu dữ liệu"; }
1553 {
return "Trường dữ liệu"; }
1557 {
return "Kiểu dữ liệu với các mô tả tóm tắt:"; }
1562 QCString result=
"Danh sách tất cả ";
1565 result+=
"(đã được mô tả) ";
1567 result+=
"các kiểu dữ liệu thành viên";
1568 result+=
" cùng với liên kết với ";
1571 result+=
"Thông tin cấu trúc dữ liệu cho từng thành viên";
1575 result+=
" các kiểu dữ liệu thuộc:";
1584 {
return "Chỉ mục kiểu dữ liệu"; }
1590 {
return "Thông tin về kiểu dữ liệu"; }
1596 {
return "Functions/Subroutines"; }
1602 {
return "Thông tin về Function/Subroutine"; }
1608 {
return "Kiểu dữ liệu"; }
1612 {
return "Danh sách Modules"; }
1617 QCString result=
"Danh sách tất cả ";
1618 if (!extractAll) result+=
"(đã được mô tả) ";
1619 result+=
"các module với mô tả tóm tắt:";
1628 QCString result=(QCString)clName;
1640 if (isTemplate) result+=
" Template";
1641 result+=
" Tham chiếu";
1647 QCString result=namespaceName;
1648 result+=
" Tham chiếu Module";
1654 {
return "Thành viên Module"; }
1659 QCString result=
"Danh sách tất cả ";
1660 if (!extractAll) result+=
"(đã được mô tả) ";
1661 result+=
"các module thành viên cùng với liên kết tới ";
1664 result+=
"Thông tin module cho từng thành viên:";
1668 result+=
"các module thuộc:";
1677 {
return "Chỉ mục các Module"; }
1683 virtual QCString
trModule(
bool first_capital,
bool singular)
1685 QCString result((first_capital ?
"Module" :
"module"));
1686 if (!singular) result+=
"";
1696 QCString result=(QCString)
"Thông tin cho ";
1708 result+=
" được biên soạn từ các file sau đây";
1709 if (single) result+=
":";
else result+=
"s:";
1716 virtual QCString
trType(
bool first_capital,
bool singular)
1718 QCString result((first_capital ?
"Kiểu" :
"kiểu"));
1719 if (!singular) result+=
"";
1728 QCString result((first_capital ?
"Chương trình con" :
"chương trình con"));
1729 if (!singular) result+=
"";
1736 return "Ràng buộc của kiểu (Type)";