My Project
 All Classes Namespaces Files Functions Variables Typedefs Enumerations Enumerator Friends Macros Groups Pages
translator_vi.h
Go to the documentation of this file.
1 /******************************************************************************
2  *
3  *
4  *
5  * Copyright (C) 1997-2015 by Dimitri van Heesch.
6  *
7  * Permission to use, copy, modify, and distribute this software and its
8  * documentation under the terms of the GNU General Public License is hereby
9  * granted. No representations are made about the suitability of this software
10  * for any purpose. It is provided "as is" without express or implied warranty.
11  * See the GNU General Public License for more details.
12  *
13  * Documents produced by Doxygen are derivative works derived from the
14  * input used in their production; they are not affected by this license.
15  *
16  */
17 
18 #ifndef TRANSLATOR_VI_H
19 #define TRANSLATOR_VI_H
20 
21 /*
22  * 17 Oct 2008 : Translation to Vietnamese by
23  * Đặng Minh Tuấn <tuanvietkey@gmail.com>
24  *
25  */
26 
27 
51 {
52  public:
53 
54  // --- Language control methods -------------------
55 
62  virtual QCString idLanguage()
63  { return "vietnamese"; }
64 
79  virtual QCString latexLanguageSupportCommand()
80  {
81  return "";
82  }
83 
84  // --- Language translation methods -------------------
85 
87  virtual QCString trRelatedFunctions()
88  { return "Những hàm liên quan"; }
89 
91  virtual QCString trRelatedSubscript()
92  { return "(Chú ý những hàm này không phải là hàm thành viên.)"; }
93 
95  virtual QCString trDetailedDescription()
96  { return "Mô tả chi tiết"; }
97 
99  virtual QCString trMemberTypedefDocumentation()
100  { return "Thông tin về Member Typedef"; }
101 
104  { return "Thông tin về Member Enumeration"; }
105 
107  virtual QCString trMemberFunctionDocumentation()
108  { return "Thông tin về hàm thành viên"; }
109 
111  virtual QCString trMemberDataDocumentation()
112  {
113  if (Config_getBool(OPTIMIZE_OUTPUT_FOR_C))
114  {
115  return "Thông tin về trường";
116  }
117  else
118  {
119  return "Thông tin về Member Data";
120  }
121  }
122 
124  virtual QCString trMore()
125  { return "Tiếp..."; }
126 
128  virtual QCString trListOfAllMembers()
129  { return "Liệt kê tất cả các thành viên"; }
130 
132  virtual QCString trMemberList()
133  { return "Danh sách thành viên"; }
134 
136  virtual QCString trThisIsTheListOfAllMembers()
137  { return "Danh sách các thành viên đầy đủ cho "; }
138 
140  virtual QCString trIncludingInheritedMembers()
141  { return ", cùng với tất cả các thành viên kế thừa."; }
142 
146  virtual QCString trGeneratedAutomatically(const char *s)
147  { QCString result="Được tạo ra bởi Doxygen";
148  if (s) result+=(QCString)" cho "+s;
149  result+=" từ mã nguồn.";
150  return result;
151  }
152 
154  virtual QCString trEnumName()
155  { return "tên enum"; }
156 
158  virtual QCString trEnumValue()
159  { return "giá trị enum"; }
160 
162  virtual QCString trDefinedIn()
163  { return "được định nghĩa trong"; }
164 
165  // quick reference sections
166 
170  virtual QCString trModules()
171  { return "Các Modules"; }
172 
174  virtual QCString trClassHierarchy()
175  { return "Kiến trúc Class"; }
176 
178  virtual QCString trCompoundList()
179  {
180  if (Config_getBool(OPTIMIZE_OUTPUT_FOR_C))
181  {
182  return "Cấu trúc cơ sở dữ liệu (Data Structures)";
183  }
184  else
185  {
186  return "Danh mục các Class";
187  }
188  }
189 
191  virtual QCString trFileList()
192  { return "Danh mục File"; }
193 
195  virtual QCString trCompoundMembers()
196  {
197  if (Config_getBool(OPTIMIZE_OUTPUT_FOR_C))
198  {
199  return "Các trường dữ liệu";
200  }
201  else
202  {
203  return "Các thành viên của Class";
204  }
205  }
206 
208  virtual QCString trFileMembers()
209  {
210  if (Config_getBool(OPTIMIZE_OUTPUT_FOR_C))
211  {
212  return "Toàn cục";
213  }
214  else
215  {
216  return "File thành viên";
217  }
218  }
219 
221  virtual QCString trRelatedPages()
222  { return "Các trang liên quan"; }
223 
225  virtual QCString trExamples()
226  { return "Các ví dụ"; }
227 
229  virtual QCString trSearch()
230  { return "Tìm kiếm"; }
231 
233  virtual QCString trClassHierarchyDescription()
234  { return "Danh sách kế thừa đã được sắp xếp theo ABC, "
235  "nhưng chưa đầy đủ:";
236  }
237 
239  virtual QCString trFileListDescription(bool extractAll)
240  {
241  QCString result="Danh mục đầy đủ tất cả các ";
242  if (!extractAll) result+="(đã được biên soạn) ";
243  result+="files cùng với các mô tả tóm tắt:";
244  return result;
245  }
246 
248  virtual QCString trCompoundListDescription()
249  {
250 
251  if (Config_getBool(OPTIMIZE_OUTPUT_FOR_C))
252  {
253  return "Đây là cấu trúc cơ sở dữ liệu với mô tả tóm tắt:";
254  }
255  else
256  {
257  return "Đây là các classes, structs, "
258  "unions và interfaces với các mô tả tóm tắt:";
259  }
260  }
261 
263  virtual QCString trCompoundMembersDescription(bool extractAll)
264  {
265  QCString result="Danh mục tất cả các ";
266  if (!extractAll)
267  {
268  result+="(đã được mô tả) ";
269  }
270  if (Config_getBool(OPTIMIZE_OUTPUT_FOR_C))
271  {
272  result+="struct và union fields";
273  }
274  else
275  {
276  result+="class members";
277  }
278  result+=" cùng với các các liên kết đến ";
279  if (!extractAll)
280  {
281  if (Config_getBool(OPTIMIZE_OUTPUT_FOR_C))
282  {
283  result+="Thông tin về struct/union cho từng trường:";
284  }
285  else
286  {
287  result+="Thông tin về class cho từng thành viên:";
288  }
289  }
290  else
291  {
292  if (Config_getBool(OPTIMIZE_OUTPUT_FOR_C))
293  {
294  result+="các structures/unions thuộc:";
295  }
296  else
297  {
298  result+="các lớp thuộc:";
299  }
300  }
301  return result;
302  }
303 
305  virtual QCString trFileMembersDescription(bool extractAll)
306  {
307  QCString result="Danh sách tất cả các ";
308  if (!extractAll) result+="(đã được mô tat) ";
309 
310  if (Config_getBool(OPTIMIZE_OUTPUT_FOR_C))
311  {
312  result+="functions, variables, defines, enums, và typedefs";
313  }
314  else
315  {
316  result+="các file thành viên";
317  }
318  result+=" cùng với links tới ";
319  if (extractAll)
320  result+="các files thuộc:";
321  else
322  result+="tài liệu:";
323  return result;
324  }
325 
327  virtual QCString trExamplesDescription()
328  { return "Danh sách tất cả các ví dụ:"; }
329 
331  virtual QCString trRelatedPagesDescription()
332  { return "Danh sách tất cả các trang Thông tin có liên quan:"; }
333 
335  virtual QCString trModulesDescription()
336  { return "Danh sách tất cả các thành viên:"; }
337 
338  // index titles (the project name is prepended for these)
339 
341  virtual QCString trDocumentation()
342  { return "Thông tin"; }
343 
347  virtual QCString trModuleIndex()
348  { return "Chỉ mục (Index) Module"; }
349 
353  virtual QCString trHierarchicalIndex()
354  { return "Hierarchical Index"; }
355 
359  virtual QCString trCompoundIndex()
360  {
361  if (Config_getBool(OPTIMIZE_OUTPUT_FOR_C))
362  {
363  return "Index cấu trúc cơ sở dữ liệu";
364  }
365  else
366  {
367  return "Class Index";
368  }
369  }
370 
374  virtual QCString trFileIndex()
375  { return "File Index"; }
376 
380  virtual QCString trModuleDocumentation()
381  { return "Thông tin về các Module"; }
382 
386  virtual QCString trClassDocumentation()
387  {
388  if (Config_getBool(OPTIMIZE_OUTPUT_FOR_C))
389  {
390  return "Thông tin về cấu trúc cơ sở dữ liệu";
391  }
392  else
393  {
394  return "Thông tin về Class";
395  }
396  }
397 
401  virtual QCString trFileDocumentation()
402  { return "Thông tin về File"; }
403 
407  virtual QCString trExampleDocumentation()
408  { return "Thông tin về các ví dụ"; }
409 
413  virtual QCString trPageDocumentation()
414  { return "Trang Thông tin"; }
415 
417  virtual QCString trReferenceManual()
418  { return "Thông tin tham chiếu"; }
419 
423  virtual QCString trDefines()
424  { return "Định nghĩa"; }
425 
429  virtual QCString trTypedefs()
430  { return "Typedefs"; }
431 
435  virtual QCString trEnumerations()
436  { return "Enumerations"; }
437 
441  virtual QCString trFunctions()
442  { return "Các hàm"; }
443 
447  virtual QCString trVariables()
448  { return "Các biến"; }
449 
453  virtual QCString trEnumerationValues()
454  { return "Enumerator"; }
455 
459  virtual QCString trDefineDocumentation()
460  { return "Thông tin về định nghĩa"; }
461 
465  virtual QCString trTypedefDocumentation()
466  { return "Thông tin về Typedef"; }
467 
472  { return "Thông tin về Enumeration Type"; }
473 
477  virtual QCString trFunctionDocumentation()
478  { return "Thông tin về hàm"; }
479 
483  virtual QCString trVariableDocumentation()
484  { return "Thông tin về các biến"; }
485 
489  virtual QCString trCompounds()
490  {
491  if (Config_getBool(OPTIMIZE_OUTPUT_FOR_C))
492  {
493  return "Cấu trúc cơ sở dữ liệu";
494  }
495  else
496  {
497  return "Classes";
498  }
499  }
500 
504  virtual QCString trGeneratedAt(const char *date,const char *projName)
505  {
506  QCString result=(QCString)"Được biên soạn vào "+date;
507  if (projName) result+=(QCString)" cho mã nguồn dự án "+projName;
508  result+=(QCString)" bởi";
509  return result;
510  }
511 
513  virtual QCString trClassDiagram(const char *clName)
514  {
515  return (QCString)"Sơ đồ kế thừa cho "+clName+":";
516  }
517 
519  virtual QCString trForInternalUseOnly()
520  { return "Chỉ cho sử dụng nội bộ."; }
521 
523  virtual QCString trWarning()
524  { return "Lưu ý"; }
525 
527  virtual QCString trVersion()
528  { return "Phiên bản"; }
529 
531  virtual QCString trDate()
532  { return "Ngày"; }
533 
535  virtual QCString trReturns()
536  { return "Giá trị trả về"; }
537 
539  virtual QCString trSeeAlso()
540  { return "Xem thêm"; }
541 
543  virtual QCString trParameters()
544  { return "Các tham số"; }
545 
547  virtual QCString trExceptions()
548  { return "Exceptions"; }
549 
551  virtual QCString trGeneratedBy()
552  { return "Được biên soạn bởi"; }
553 
555 // new since 0.49-990307
557 
559  virtual QCString trNamespaceList()
560  { return "Danh sách Namespace"; }
561 
563  virtual QCString trNamespaceListDescription(bool extractAll)
564  {
565  QCString result="Danh sách tất cả các ";
566  if (!extractAll) result+="(đã được biên tập) ";
567  result+="namespaces với mô tả tóm tắt:";
568  return result;
569  }
570 
574  virtual QCString trFriends()
575  { return "Friends"; }
576 
578 // new since 0.49-990405
580 
585  { return "Thông tin về Friends và các hàm liên quan"; }
586 
588 // new since 0.49-990425
590 
592  virtual QCString trCompoundReference(const char *clName,
593  ClassDef::CompoundType compType,
594  bool isTemplate)
595  {
596  QCString result=(QCString)clName;
597  switch(compType)
598  {
599  case ClassDef::Class: result+=" Class"; break;
600  case ClassDef::Struct: result+=" Struct"; break;
601  case ClassDef::Union: result+=" Union"; break;
602  case ClassDef::Interface: result+=" Interface"; break;
603  case ClassDef::Protocol: result+=" Protocol"; break;
604  case ClassDef::Category: result+=" Category"; break;
605  case ClassDef::Exception: result+=" Exception"; break;
606  default: break;
607  }
608  if (isTemplate) result+=" Template";
609  result+=" Tham chiếu";
610  return result;
611  }
612 
614  virtual QCString trFileReference(const char *fileName)
615  {
616  QCString result=fileName;
617  result+=" File Tham chiếu";
618  return result;
619  }
620 
622  virtual QCString trNamespaceReference(const char *namespaceName)
623  {
624  QCString result=namespaceName;
625  result+=" Namespace Tham chiếu";
626  return result;
627  }
628 
629  virtual QCString trPublicMembers()
630  { return "Các hàm thành viên Public"; }
631  virtual QCString trPublicSlots()
632  { return "Public Slots"; }
633  virtual QCString trSignals()
634  { return "Signals"; }
635  virtual QCString trStaticPublicMembers()
636  { return "Các hàm Static Public"; }
637  virtual QCString trProtectedMembers()
638  { return "Các hàm thành viên Protected"; }
639  virtual QCString trProtectedSlots()
640  { return "Protected Slots"; }
641  virtual QCString trStaticProtectedMembers()
642  { return "Các hàm thành viên Static Protected"; }
643  virtual QCString trPrivateMembers()
644  { return "Các hàm thành viên Private"; }
645  virtual QCString trPrivateSlots()
646  { return "Private Slots"; }
647  virtual QCString trStaticPrivateMembers()
648  { return "Các hàm thành viên Static Private"; }
649 
653  virtual QCString trWriteList(int numEntries)
654  {
655  QCString result;
656  int i;
657  // the inherits list contain `numEntries' classes
658  for (i=0;i<numEntries;i++)
659  {
660  // use generateMarker to generate placeholders for the class links!
661  result+=generateMarker(i); // generate marker for entry i in the list
662  // (order is left to right)
663 
664  if (i!=numEntries-1) // not the last entry, so we need a separator
665  {
666  if (i<numEntries-2) // not the fore last entry
667  result+=", ";
668  else // the fore last entry
669  result+=", và ";
670  }
671  }
672  return result;
673  }
674 
678  virtual QCString trInheritsList(int numEntries)
679  {
680  return "Kế thừa "+trWriteList(numEntries)+".";
681  }
682 
686  virtual QCString trInheritedByList(int numEntries)
687  {
688  return "Được kế thừa bởi "+trWriteList(numEntries)+".";
689  }
690 
694  virtual QCString trReimplementedFromList(int numEntries)
695  {
696  return "Được thực thi lại từ "+trWriteList(numEntries)+".";
697  }
698 
702  virtual QCString trReimplementedInList(int numEntries)
703  {
704  return "Được thực thi lại trong "+trWriteList(numEntries)+".";
705  }
706 
708  virtual QCString trNamespaceMembers()
709  { return "Thành viên Namespace"; }
710 
712  virtual QCString trNamespaceMemberDescription(bool extractAll)
713  {
714  QCString result="Danh sách tất cả các ";
715  if (!extractAll) result+="(đã được biên soạn) ";
716  result+="các thành viên namespace cùng với link tới ";
717  if (extractAll)
718  result+="Thông tin namespace cho từng thành viên:";
719  else
720  result+=" namespaces mà phụ thuộc bởi:";
721  return result;
722  }
726  virtual QCString trNamespaceIndex()
727  { return "Namespace Index"; }
728 
732  virtual QCString trNamespaceDocumentation()
733  { return "Thông tin về Namespace"; }
734 
736 // new since 0.49-990522
738 
742  virtual QCString trNamespaces()
743  { return "Namespaces"; }
744 
746 // new since 0.49-990728
748 
752  virtual QCString trGeneratedFromFiles(ClassDef::CompoundType compType,bool)
753  { // here s is one of " Class", " Struct" or " Union"
754  // single is true implies a single file
755  QCString result=(QCString)"Thông tin cho ";
756  switch(compType)
757  {
758  case ClassDef::Class: result+="class"; break;
759  case ClassDef::Struct: result+="struct"; break;
760  case ClassDef::Union: result+="union"; break;
761  case ClassDef::Interface: result+="interface"; break;
762  case ClassDef::Protocol: result+="protocol"; break;
763  case ClassDef::Category: result+="category"; break;
764  case ClassDef::Exception: result+="exception"; break;
765  default: break;
766  }
767  result+=" được biên soạn từ các file sau đây";
768  result+=":";
769  return result;
770  }
771 
773 // new since 0.49-990901
775 
777  virtual QCString trReturnValues()
778  { return "Các giá trị trả về"; }
779 
782  virtual QCString trMainPage()
783  { return "Tranh chính"; }
784 
788  virtual QCString trPageAbbreviation()
789  { return "tr."; }
790 
792 // new since 0.49-991003
794 
795  virtual QCString trDefinedAtLineInSourceFile()
796  {
797  return "Định nghĩa tại dòng @0 trong file @1.";
798  }
799  virtual QCString trDefinedInSourceFile()
800  {
801  return "Định nghĩa trong file @0.";
802  }
803 
805 // new since 0.49-991205
807 
808  virtual QCString trDeprecated()
809  {
810  return "Không tán thành";
811  }
812 
814 // new since 1.0.0
816 
818  virtual QCString trCollaborationDiagram(const char *clName)
819  {
820  return (QCString)"Sơ đồ liên kết cho "+clName+":";
821  }
823  virtual QCString trInclDepGraph(const char *fName)
824  {
825  return (QCString)"Kèm theo graph phụ thuộc cho "+fName+":";
826  }
828  virtual QCString trConstructorDocumentation()
829  {
830  return "Thông tin về Constructor và Destructor";
831  }
833  virtual QCString trGotoSourceCode()
834  {
835  return "Tới mã nguồn của file này.";
836  }
838  virtual QCString trGotoDocumentation()
839  {
840  return "Tới Thông tin của file này.";
841  }
843  virtual QCString trPrecondition()
844  {
845  return "Điều kiện trước";
846  }
848  virtual QCString trPostcondition()
849  {
850  return "Điều kiện sau";
851  }
853  virtual QCString trInvariant()
854  {
855  return "Bất biến";
856  }
858  virtual QCString trInitialValue()
859  {
860  return "Giá trị khởi tạo:";
861  }
863  virtual QCString trCode()
864  {
865  return "mã nguồn";
866  }
867  virtual QCString trGraphicalHierarchy()
868  {
869  return "Kiến trúc đồ họa của Class";
870  }
871  virtual QCString trGotoGraphicalHierarchy()
872  {
873  return "Tới kiến trúc đồ họa của Class";
874  }
875  virtual QCString trGotoTextualHierarchy()
876  {
877  return "Tới kiến trúc text của Class";
878  }
879  virtual QCString trPageIndex()
880  {
881  return "Chỉ mục trang";
882  }
883 
885 // new since 1.1.0
887 
888  virtual QCString trNote()
889  {
890  return "Ghi chú";
891  }
892  virtual QCString trPublicTypes()
893  {
894  return "Public Types";
895  }
896  virtual QCString trPublicAttribs()
897  {
898  if (Config_getBool(OPTIMIZE_OUTPUT_FOR_C))
899  {
900  return "các trường đữ liệu";
901  }
902  else
903  {
904  return "Các thuộc tính Public";
905  }
906  }
907  virtual QCString trStaticPublicAttribs()
908  {
909  return "Các thuộc tính Static Public";
910  }
911  virtual QCString trProtectedTypes()
912  {
913  return "Các kiểu Protected";
914  }
915  virtual QCString trProtectedAttribs()
916  {
917  return "các thuộc tính Protected";
918  }
919  virtual QCString trStaticProtectedAttribs()
920  {
921  return "Các thuộc tính Static Protected";
922  }
923  virtual QCString trPrivateTypes()
924  {
925  return "Các kiểu Private";
926  }
927  virtual QCString trPrivateAttribs()
928  {
929  return "Các thuộc tính Private";
930  }
931  virtual QCString trStaticPrivateAttribs()
932  {
933  return "Các thuộc tính Static Private";
934  }
935 
937 // new since 1.1.3
939 
941  virtual QCString trTodo()
942  {
943  return "Mục tiêu";
944  }
946  virtual QCString trTodoList()
947  {
948  return "Danh sách hàng mục cần thực hiện";
949  }
950 
952 // new since 1.1.4
954 
955  virtual QCString trReferencedBy()
956  {
957  return "Tham chiếu bởi";
958  }
959  virtual QCString trRemarks()
960  {
961  return "Ghi chú";
962  }
963  virtual QCString trAttention()
964  {
965  return "Chú ý";
966  }
967  virtual QCString trInclByDepGraph()
968  {
969  return "Đồ thị này biểu thị những file nào trực tiếp hoặc"
970  "không trực tiếp bao gồm file này:";
971  }
972  virtual QCString trSince()
973  {
974  return "Từ";
975  }
976 
978 // new since 1.1.5
980 
982  virtual QCString trLegendTitle()
983  {
984  return "Chú giải Graph";
985  }
989  virtual QCString trLegendDocs()
990  {
991  return
992  "Trang này giải nghĩa các biểu đồ được biên soạn bởi "
993  " doxygen.<p>\n"
994  "Hãy xem xét các ví dụ sau:\n"
995  "\\code\n"
996  "/*! Các lướp không thấy được bởi sự cắt ngắn */\n"
997  "Lớp không nhìn thấy class { };\n\n"
998  "/*! class bị cắt, quan hệ kế thừa bị ẩn */\n"
999  "class bị cắt : bị ẩn toàn cục { };\n\n"
1000  "/* Class không được mô tả với các chú giải doxygen */\n"
1001  "class không được mô tả { };\n\n"
1002  "/*! Class được kế thừa sử dụng các kế thừa public */\n"
1003  "class PublicBase : public Truncated { };\n\n"
1004  "/*! template class */\n"
1005  "template<class T> class Templ { };\n\n"
1006  "/*! Class được kế thừa sử dụng kế thừa protected */\n"
1007  "class ProtectedBase { };\n\n"
1008  "/*! Class được kế thừa sử dụng kế thừa protected private */\n"
1009  "class PrivateBase { };\n\n"
1010  "/*! Class được sử dụng bởi các class kế thừa */\n"
1011  "class được sử dụng { };\n\n"
1012  "/*! Super class kế thừa một số các class khác */\n"
1013  "class được kế thừa : public PublicBase,\n"
1014  " protected ProtectedBase,\n"
1015  " private PrivateBase,\n"
1016  " public Undocumented,\n"
1017  " public Templ<int>\n"
1018  "{\n"
1019  " private:\n"
1020  " Used *m_usedClass;\n"
1021  "};\n"
1022  "\\endcode\n"
1023  "Kết quả trong biểu đồ sau đây:"
1024  "<p><center><img alt=\"\" src=\"graph_legend."+getDotImageExtension()+"\"></center>\n"
1025  "<p>\n"
1026  "Các hộp trong biểu đồ trên có ý nghĩa như sau:\n"
1027  "<ul>\n"
1028  "<li>%Hộp màu xám biểu thị cấu trúc clas cho "
1029  "biểu đồ được thể hiện.\n"
1030  "<li>%Hộp có khung mầu đen biểu thị struct hoặc class được mô tả.\n"
1031  "<li>%Hộp có khung mầu xám biểu thị struct hoặc class chưa được mô tả.\n"
1032  "<li>%Hộp có khung mầu đỏ biểu thị struct hoặc class được mổ tả "
1033  "khi mà không phải tất cả các quan hệ kế thừa/containment được biển diễn.. %Biểu đồ bị "
1034  "cắt nếu nó không nằm trọn trong các biên được cho trước..\n"
1035  "</ul>\n"
1036  "Các mũi tên có ý nghĩa như sau::\n"
1037  "<ul>\n"
1038  "<li>%Mũi tên mầu xanh đậm biểu thị các quan hệ kế thừa công khai "
1039  "giữa 2 class.\n"
1040  "<li>%Mũi tên màu xanh lá cây đậm biểu thị kế thừa được bảo về (protected).\n"
1041  "<li>%Mũi tên đỏ đậm biểu thị kế thừa dạng private.\n"
1042  "<li>%Mũi tên màu hồng đứt quảng biểu thị class được sử dụng "
1043  "bởi class khác. Mũi tên được gán nhãn với các giá trị "
1044  "mà các calsss hoặc struct được truy cập tới.\n"
1045  "<li>%Mũi tên vàng đắt quãng được thị quan hệ giữa template instance và "
1046  "template class được dẫn xuất từ đó. Mũi tên được gán nhãn với "
1047  "tham số của template.\n"
1048  "</ul>\n";
1049  }
1051  virtual QCString trLegend()
1052  {
1053  return "Chú giải";
1054  }
1055 
1057 // new since 1.2.0
1059 
1061  virtual QCString trTest()
1062  {
1063  return "Test";
1064  }
1066  virtual QCString trTestList()
1067  {
1068  return "Danh sách Test";
1069  }
1070 
1072 // new since 1.2.2
1074 
1076  virtual QCString trProperties()
1077  {
1078  return "Thuộc tính";
1079  }
1081  virtual QCString trPropertyDocumentation()
1082  {
1083  return "Thông tin thuộc tính (Property)";
1084  }
1085 
1087 // new since 1.2.4
1089 
1091  virtual QCString trClasses()
1092  {
1093  if (Config_getBool(OPTIMIZE_OUTPUT_FOR_C))
1094  {
1095  return "Cấu trúc dữ liệu";
1096  }
1097  else
1098  {
1099  return "Classes";
1100  }
1101  }
1103  virtual QCString trPackage(const char *name)
1104  {
1105  return (QCString)"Gói "+name;
1106  }
1108  virtual QCString trPackageList()
1109  {
1110  return "Danh sách gói";
1111  }
1113  virtual QCString trPackageListDescription()
1114  {
1115  return "Danh sách các gói cùng với mô tả tóm tắt (khi có thể có):";
1116  }
1118  virtual QCString trPackages()
1119  {
1120  return "Các gói";
1121  }
1123  virtual QCString trDefineValue()
1124  {
1125  return "Giá trị:";
1126  }
1127 
1129 // new since 1.2.5
1131 
1133  virtual QCString trBug()
1134  {
1135  return "Lỗi";
1136  }
1138  virtual QCString trBugList()
1139  {
1140  return "Danh sách lỗi";
1141  }
1142 
1144 // new since 1.2.6
1146 
1172  virtual QCString trRTFansicp()
1173  {
1174  return "1258";
1175  }
1176 
1177 
1181  virtual QCString trRTFCharSet()
1182  {
1183  return "163";
1184  }
1185 
1187  virtual QCString trRTFGeneralIndex()
1188  {
1189  return "Chỉ số";
1190  }
1191 
1196  virtual QCString trClass(bool first_capital, bool singular)
1197  {
1198  QCString result((first_capital ? "Class" : "class"));
1199  if (!singular) result+="es";
1200  return result;
1201  }
1202 
1207  virtual QCString trFile(bool first_capital, bool singular)
1208  {
1209  QCString result((first_capital ? "File" : "file"));
1210  if (!singular) result+="s";
1211  return result;
1212  }
1213 
1218  virtual QCString trNamespace(bool first_capital, bool singular)
1219  {
1220  QCString result((first_capital ? "Namespace" : "namespace"));
1221  if (!singular) result+="s";
1222  return result;
1223  }
1224 
1229  virtual QCString trGroup(bool first_capital, bool singular)
1230  {
1231  QCString result((first_capital ? "Group" : "group"));
1232  if (!singular) result+="s";
1233  return result;
1234  }
1235 
1240  virtual QCString trPage(bool first_capital, bool singular)
1241  {
1242  QCString result((first_capital ? "Trang" : "trang"));
1243  if (!singular) result+="";
1244  return result;
1245  }
1246 
1251  virtual QCString trMember(bool first_capital, bool singular)
1252  {
1253  QCString result((first_capital ? "Member" : "member"));
1254  if (!singular) result+="s";
1255  return result;
1256  }
1257 
1262  virtual QCString trGlobal(bool first_capital, bool singular)
1263  {
1264  QCString result((first_capital ? "Global" : "global"));
1265  if (!singular) result+="s";
1266  return result;
1267  }
1268 
1270 // new since 1.2.7
1272 
1275  virtual QCString trAuthor(bool first_capital, bool singular)
1276  {
1277  QCString result((first_capital ? "Tác giả" : "tác giả"));
1278  if (!singular) result+="";
1279  return result;
1280  }
1281 
1283 // new since 1.2.11
1285 
1288  virtual QCString trReferences()
1289  {
1290  return "Tham chiếu";
1291  }
1292 
1294 // new since 1.2.13
1296 
1300  virtual QCString trImplementedFromList(int numEntries)
1301  {
1302  return "Thực hiện "+trWriteList(numEntries)+".";
1303  }
1304 
1308  virtual QCString trImplementedInList(int numEntries)
1309  {
1310  return "Được thực hiện trong "+trWriteList(numEntries)+".";
1311  }
1312 
1314 // new since 1.2.16
1316 
1320  virtual QCString trRTFTableOfContents()
1321  {
1322  return "Mục lục";
1323  }
1324 
1326 // new since 1.2.17
1328 
1332  virtual QCString trDeprecatedList()
1333  {
1334  return "Danh sách Deprecated";
1335  }
1336 
1338 // new since 1.2.18
1340 
1344  virtual QCString trEvents()
1345  {
1346  return "Sự kiện";
1347  }
1349  virtual QCString trEventDocumentation()
1350  {
1351  return "Thông tin về sự kiện";
1352  }
1353 
1355 // new since 1.3
1357 
1360  virtual QCString trPackageTypes()
1361  {
1362  return "Kiểu gói";
1363  }
1367  virtual QCString trPackageMembers()
1368  {
1369  return "Các hàm Package";
1370  }
1374  virtual QCString trStaticPackageMembers()
1375  {
1376  return "Các hàm Static Package";
1377  }
1381  virtual QCString trPackageAttribs()
1382  {
1383  return "Các thuộc tính Package";
1384  }
1388  virtual QCString trStaticPackageAttribs()
1389  {
1390  return "Các thuộc tính Static Package";
1391  }
1392 
1394 // new since 1.3.1
1396 
1400  virtual QCString trAll()
1401  {
1402  return "Tất cả";
1403  }
1405  virtual QCString trCallGraph()
1406  {
1407  return "Biểu đồ các lời gọi cho hàm này:";
1408  }
1409 
1411 // new since 1.3.3
1413 
1417  virtual QCString trSearchResultsTitle()
1418  {
1419  return "Kết quả tìm kiếm";
1420  }
1429  virtual QCString trSearchResults(int numDocuments)
1430  {
1431  if (numDocuments==0)
1432  {
1433  return "Không có tài liệu nào thỏa mãn các truy vấn của bạn.";
1434  }
1435  else if (numDocuments==1)
1436  {
1437  return "Tìm thấy <b>1</b> tài liệu thỏa mã truy vấn của bạn.";
1438  }
1439  else
1440  {
1441  return "Tìm thấy tất cả <b>$num</b> tài liệu thỏa mã truy vấn của bạn. "
1442  "Hiển thị những thỏa mãn tốt nhất trước.";
1443  }
1444  }
1448  virtual QCString trSearchMatches()
1449  {
1450  return "Các kết quả thỏa mãn đk:";
1451  }
1452 
1454 // new since 1.3.8
1456 
1459  virtual QCString trSourceFile(QCString& filename)
1460  {
1461  return filename + " File nguồn";
1462  }
1463 
1465 // new since 1.3.9
1467 
1471  virtual QCString trDirIndex()
1472  { return "Cấu trúc thư mục"; }
1473 
1477  virtual QCString trDirDocumentation()
1478  { return "Thông tin về thư mục"; }
1479 
1483  virtual QCString trDirectories()
1484  { return "Các thư mục"; }
1485 
1489  virtual QCString trDirDescription()
1490  { return "Thư mục đã được sắp xếp theo al-pha-bê, "
1491  "nhưng chưa đầy đủ:";
1492  }
1493 
1497  virtual QCString trDirReference(const char *dirName)
1498  { QCString result=dirName; result+=" Tham chiếu thư mục"; return result; }
1499 
1503  virtual QCString trDir(bool first_capital, bool)
1504  {
1505  QCString result((first_capital ? "Thư mục" : "thư mục"));
1506  return result;
1507  }
1508 
1510 // new since 1.4.1
1512 
1516  virtual QCString trOverloadText()
1517  {
1518  return "Hàm thành viên dạng overloaded, "
1519  "được chỉ ra cho việc tra cứu dễ dàng. Nó khác với hàm ở trên"
1520  "chỉ ở chỗ những tham số nào nó chấp nhận.";
1521  }
1522 
1524 // new since 1.4.6
1526 
1528  virtual QCString trCallerGraph()
1529  {
1530  return "Biểu đồ các lời gọi cho hàm này:";
1531  }
1532 
1537  { return "Thông tin Enumerator"; }
1538 
1540 // new since 1.5.4 (mainly for Fortran)
1542 
1545  { return "Thông tin về các hàm và các thủ tục thành viên"; }
1546 
1548  virtual QCString trCompoundListFortran()
1549  { return "Danh sách kiêu dữ liệu"; }
1550 
1552  virtual QCString trCompoundMembersFortran()
1553  { return "Trường dữ liệu"; }
1554 
1557  { return "Kiểu dữ liệu với các mô tả tóm tắt:"; }
1558 
1560  virtual QCString trCompoundMembersDescriptionFortran(bool extractAll)
1561  {
1562  QCString result="Danh sách tất cả ";
1563  if (!extractAll)
1564  {
1565  result+="(đã được mô tả) ";
1566  }
1567  result+="các kiểu dữ liệu thành viên";
1568  result+=" cùng với liên kết với ";
1569  if (!extractAll)
1570  {
1571  result+="Thông tin cấu trúc dữ liệu cho từng thành viên";
1572  }
1573  else
1574  {
1575  result+=" các kiểu dữ liệu thuộc:";
1576  }
1577  return result;
1578  }
1579 
1583  virtual QCString trCompoundIndexFortran()
1584  { return "Chỉ mục kiểu dữ liệu"; }
1585 
1589  virtual QCString trTypeDocumentation()
1590  { return "Thông tin về kiểu dữ liệu"; }
1591 
1595  virtual QCString trSubprograms()
1596  { return "Functions/Subroutines"; }
1597 
1601  virtual QCString trSubprogramDocumentation()
1602  { return "Thông tin về Function/Subroutine"; }
1603 
1607  virtual QCString trDataTypes()
1608  { return "Kiểu dữ liệu"; }
1609 
1611  virtual QCString trModulesList()
1612  { return "Danh sách Modules"; }
1613 
1615  virtual QCString trModulesListDescription(bool extractAll)
1616  {
1617  QCString result="Danh sách tất cả ";
1618  if (!extractAll) result+="(đã được mô tả) ";
1619  result+="các module với mô tả tóm tắt:";
1620  return result;
1621  }
1622 
1624  virtual QCString trCompoundReferenceFortran(const char *clName,
1625  ClassDef::CompoundType compType,
1626  bool isTemplate)
1627  {
1628  QCString result=(QCString)clName;
1629  switch(compType)
1630  {
1631  case ClassDef::Class: result+=" Module"; break;
1632  case ClassDef::Struct: result+=" Type"; break;
1633  case ClassDef::Union: result+=" Union"; break;
1634  case ClassDef::Interface: result+=" Interface"; break;
1635  case ClassDef::Protocol: result+=" Protocol"; break;
1636  case ClassDef::Category: result+=" Category"; break;
1637  case ClassDef::Exception: result+=" Exception"; break;
1638  default: break;
1639  }
1640  if (isTemplate) result+=" Template";
1641  result+=" Tham chiếu";
1642  return result;
1643  }
1645  virtual QCString trModuleReference(const char *namespaceName)
1646  {
1647  QCString result=namespaceName;
1648  result+=" Tham chiếu Module";
1649  return result;
1650  }
1651 
1653  virtual QCString trModulesMembers()
1654  { return "Thành viên Module"; }
1655 
1657  virtual QCString trModulesMemberDescription(bool extractAll)
1658  {
1659  QCString result="Danh sách tất cả ";
1660  if (!extractAll) result+="(đã được mô tả) ";
1661  result+="các module thành viên cùng với liên kết tới ";
1662  if (extractAll)
1663  {
1664  result+="Thông tin module cho từng thành viên:";
1665  }
1666  else
1667  {
1668  result+="các module thuộc:";
1669  }
1670  return result;
1671  }
1672 
1676  virtual QCString trModulesIndex()
1677  { return "Chỉ mục các Module"; }
1678 
1683  virtual QCString trModule(bool first_capital, bool singular)
1684  {
1685  QCString result((first_capital ? "Module" : "module"));
1686  if (!singular) result+="";
1687  return result;
1688  }
1693  bool single)
1694  { // here s is one of " Module", " Struct" or " Union"
1695  // single is true implies a single file
1696  QCString result=(QCString)"Thông tin cho ";
1697  switch(compType)
1698  {
1699  case ClassDef::Class: result+="module"; break;
1700  case ClassDef::Struct: result+="type"; break;
1701  case ClassDef::Union: result+="union"; break;
1702  case ClassDef::Interface: result+="interface"; break;
1703  case ClassDef::Protocol: result+="protocol"; break;
1704  case ClassDef::Category: result+="category"; break;
1705  case ClassDef::Exception: result+="exception"; break;
1706  default: break;
1707  }
1708  result+=" được biên soạn từ các file sau đây";
1709  if (single) result+=":"; else result+="s:";
1710  return result;
1711  }
1716  virtual QCString trType(bool first_capital, bool singular)
1717  {
1718  QCString result((first_capital ? "Kiểu" : "kiểu"));
1719  if (!singular) result+="";
1720  return result;
1721  }
1726  virtual QCString trSubprogram(bool first_capital, bool singular)
1727  {
1728  QCString result((first_capital ? "Chương trình con" : "chương trình con"));
1729  if (!singular) result+="";
1730  return result;
1731  }
1732 
1734  virtual QCString trTypeConstraints()
1735  {
1736  return "Ràng buộc của kiểu (Type)";
1737  }
1738 
1739 };
1740 
1741 #endif